--

chặn họng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chặn họng

+  

  • To muzzle, to impose silence on (somebody)
    • nói chặn họng
      to speak in such a way as to muzzle someone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chặn họng"
Lượt xem: 667